Công khai cuối năm học 2324

UBND THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT                                                                Biểu mẫu 06
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 2
 
   
THÔNG BÁO
Cuối năm học 2023-2024
 
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh 1281 252 241 252 256 280
II Số học sinh học
 2 bui/ngày
1281 252 241 252 256 280
III Số học sinh chia theo   phẩm chất            
   1 Yêu nước (L1,2,3) 1001 252 241 252 256  
(tỷ lệ so với tổng số)
Tốt 958
95,7%
233
94,46
222
92,12%
252
100%
251
98,05%
 
Đạt 43
4,3%
19
7,54%
19
7,88%
  5
1,95%
 
Chưa đạt            
   2
 
Nhân ái (L1,2,3)
Đoàn kết, yêu thương
1281 252 241 252 256 280
( Ti lệ so với tổng số)
Tốt 1217
95%
232
92,06%
223
92,53%
252
100%
232
90,6%
278
99,29%
Đạt 5
4,17%
20
7,94%
18
7,47%
  24
9,4%
2
0,71%
Chưa đạt            
3           Chăm chỉ (L1,2,3)
   Chăm học, chăm làm
1281 252 241 252 256 280
(tỷ lệ so với tổng số)
Tốt 1004
78,38%
160
63,49%
196
81,33%
214
84,92%
184
71,88%
250
89,29%
Đạt 277
21,62%
92
36,51%
45
18,67%
38
15,08%
72
28,12%
30
10,71%
Chưa đạt            
   4 Trung thực (L1,2,3)
Trung thực, kỷ luật
1281 252 241 252 256 280
(tỷ lệ so với tổng số)
Tốt 1128
88,06%
174
69,05%
220
91,27%
252
100%
217
84,77%
265
94,64%
Đạt 150
11,71%
78
30,95%
21
8,73%
  39
15,23%
15
5,36%
Chưa đạt            
  5  Trách nhiệm(L1,2,3,4)
Tự tin, trách nhiệm
1281 252 241 252 256 280
(tỷ lệ so với tổng số)
Tốt 1050
81,97%
172
68,25%
209
86,72%
221
87,7%
189
73,83%
259
92,5%
Đạt 231
18,03%
80
31,75%
32
13,27%
31
12,3%
67
26,17%
21
7,5%
Chưa đạt            
     IV Số học sinh chia theo
 năng lực
           
1 Ngôn ngữ (L1,2,3,4)
( Tỉ lệ so với tổng số)
1001 252 241 252 256  
Tốt 805
80,42%
171
67,86%
206
85,48%
224
88,89%
204
79,69%
 
Đạt 196
19,58%
81
32,14%
35
14,52%
28
11,11%
52
20,31%
 
Chưa đạt            
2



 
         Tính toán (L1,2,3,4) 1001 252 241 252 256  
(Tỉ lệ so với tổng số)
Tốt 757
75,62%
168
66,67%
194
80,5%
215
85,32%
180
70,31%
 
Đạt 244
24,38%
84
33,33%
47
19,5%
37
14,69%
76
29,69%
 
Chưa đạt          
 

3

 
      Khoa học (L1,2,3,4)
(Tỉ lệ so với tổng số)
1001 252 241 252 256  
Tốt 796
79,5%
166
65,87%
199
82,57%
228
90,48%
203
79,3%
 
Đạt 205
20,5%
86
34,13%
42
17,43%
24
9,52%
53
20,7%
 
Chưa đạt            
4 Thẩm mĩ (L1,2,3,4) 1001 252 241 252 256  
Tỉ lệ so với tổng số
Tốt 794
79,32%
181
71,83%
203
84,23%
244
96,83%
166
64,84%
 
Đạt 207
20,68%
71
28,17%
38
15,77%
8
3,17%
90
35,16%
 
Chưa đạt            
5 Tự chủ và tự học (L1,2,3,4)
Tự phục vụ và tự quản
(tỷ lệ so với tổng số)
1281 252 241 252 256 280
Tốt 1018
79,47%
158
62,7%
192
79,67%
200
79,37%
212
82,81%
256
91,43%
Đạt 263
20,53%
94
37,3%
49
20,33%
52
20,63%
44
17,19%
24
8,57%
Chưa đạt            
6 Giao tiếp hợp tác (L1,2,3,4)
 Hợp tác
(tỷ lệ so với tổng số)
1281 252 241 252 256 280
Tốt 1052
82,12%
163
64,68%
188
78%
217
86,11%
214
83,59%
270
96,43%
Đạt 229
17,87%
89
37,32%
53
22%
35
13,89%
42
16,41%
10
3,57%
Chưa đạt            
7  Giải quyết vấn đề, sáng tạo (L1,2,3,4)
Tự học giải quyết vấn đề
1281 252 241 252 256 280
(tỷ lệ so với tổng số)
Tốt 967
75,49%
152
60,32%
184
76,35%
205
81,35%
178
69,53%
248
88,57%
Đạt 314
24,51%
100
39,68%
57
23,65%
47
18,65%
78
30,47%
32
11,43%
Chưa đạt            
8  Thể chất (L1,2,3,4)
(tỷ lệ so với tổng số)
1001 252 241 252 256  
Tốt 849
84,82%
204
80,95%
212
87,97%
250
99,21%
183
71,48%
 
Đạt 152
15,19%
48
19,05%
29
12,03%
2
0,79%
73
28,51%
 
Chưa đạt            
V Kết quả đánh giá
học sinh
1281 252 241 252 256 280
1 Hoàn thành xuất sắc
( tỉ lệ so với tổng số
453
35,36%
102
40,48%
96
39,84%
64
25,4%
81
31,64%
110
39,29%
2 Hoàn thành tốt
( tỉ lệ so với tổng số)
62
4,85%
4
1,59%
6
2,49%
22
8,7%
19
7,42%
11
3,92%
3 Hoàn thành
(Tỉ lệ so với tổng số)
747
58,31%
134
53,17%
136
56,43%
162
64,3%
156
60,94%
159
56,79%
4 Chưa hoàn thành
(Tỉ lệ so với tổng số)
19
1,48%
12
4,76%
3
1,24%
4
1,6%
   
      
 Phú Hòa, ngày  31 tháng 5 năm  2024
                    
Thủ trưởng đơn vị

                           (Đã kí)
Nguyễn Bảo Trọng
 
                     

 

  Ý kiến bạn đọc

Thăm dò ý kiến

Học sinh có những điều kiện nào phục vụ việc học qua Internet?

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây